Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 30-04-2024 - Cập nhật lúc 10:20 22/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 30-04-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 10:20 22/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 30-04-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Công Thương Việt Nam với giá là 18,209 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 18,791 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,077 18,260 18,860
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,203 18,313 18,791
VPBank (VPBank) 18,206 18,206 18,869
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,149 18,249 18,916
Vietinbank (Vietinbank) 18,209 18,219 18,919
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,097 18,267 18,856

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 883,000 903,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,236 25,466
EUR 26,920 28,396
GBP 31,522 32,861
JPY 158.02 167.24
HKD 3,177.41 3,312.46
AUD 16,532.10 17,234.76
CAD 18,186 18,959
RUB 0.00 296.21
Cập nhật lúc 10:20 22/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021